Có 2 kết quả:

上報 shàng bào ㄕㄤˋ ㄅㄠˋ上报 shàng bào ㄕㄤˋ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to report to one's superiors
(2) to appear in the news
(3) to reply to a letter

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to report to one's superiors
(2) to appear in the news
(3) to reply to a letter

Bình luận 0